TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều khiển từ xa

điều khiển từ xa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm tra từ xa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
điều khiển từ xa

điều khiển từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điều khiển từ xa

remote control

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

remote-controlled

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

telecontrol

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

telecontrolled

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

distance control

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

remote handling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 distance control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distant control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remote control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remote drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Remote Operations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supervisory control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telecommand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telecommand-TC

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telecontrol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distant control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

remote drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Remote Operations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
điều khiển từ xa

 remote control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

remote control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điều khiển từ xa

ferngesteuert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fernbedienung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernkontrolle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernsteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fernbedienen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fernsteuern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fernbedienung der Zentralverriegelung

Bộ điều khiển từ xa của khóa trung tâm

v Infrarot-Fernbedienungssystem

Hệ thống điều khiển từ xa kiểu hồng ngoại

Infrarot-Fernbedienungssystem

Hệ thống điều khiển từ xa kiểu hồng ngoại

Startanlagen mit Fernbedienung

Hệ thống khởi động với điều khiển từ xa

Funk-Fernbedienungssystem

Hệ thống điều khiển từ xa bằng tần số vô tuyến

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fernbedienen /(sw. V.; hat; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và quá khứ phân từ)/

điều khiển từ xa (một thiết bị );

ferngesteuert /(Adj.)/

điều khiển từ xa;

fernsteuern /(sw. V.; hat; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ II)/

điều khiển từ xa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remote control /điện/

điều khiển (kiểm soát) từ xa

Kiểm soát thường bằng tín hiệu hay vô tuyến được thực hiện ở khoảng cách xa đáp lại các thông tin được cung cấp bởi các thiết bị kiểm soát.

 distance control /điện tử & viễn thông/

điều khiển từ xa

 distant control /điện tử & viễn thông/

điều khiển từ xa

 remote control /điện tử & viễn thông/

điều khiển từ xa

 Remote Control /điện tử & viễn thông/

điều khiển từ xa

 remote drive /điện tử & viễn thông/

điều khiển từ xa

 Remote Operations /điện tử & viễn thông/

điều khiển từ xa

 supervisory control /điện tử & viễn thông/

điều khiển từ xa

 telecommand /điện tử & viễn thông/

điều khiển từ xa

 telecommand-TC /điện tử & viễn thông/

điều khiển từ xa

 telecontrol /điện tử & viễn thông/

điều khiển từ xa

 distance control, distant control, remote control

điều khiển từ xa

Việc điều khiển thiết bị từ một khoảng cách xa, bằng dây hay sóng radio, âm thanh, ánh sáng hay các phương tiện khác..

The control of equipment from a significant distance away, by means of wires or by radio, sound, light, or other such means..

distant control

điều khiển từ xa

remote control

điều khiển (kiểm soát) từ xa

Remote Control

điều khiển từ xa

remote drive

điều khiển từ xa

Remote Operations

điều khiển từ xa

remote control

điều khiển từ xa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernbedienung /f/FOTO, VT&RĐ/

[EN] remote control

[VI] điều khiển từ xa

Fernbedienung /f/V_THÔNG/

[EN] remote control

[VI] điều khiển từ xa

ferngesteuert /adj/TV, CT_MÁY/

[EN] remote-controlled (được)

[VI] (được) điều khiển từ xa

Fernkontrolle /f/ĐIỆN/

[EN] remote control

[VI] điều khiển từ xa

Fernsteuerung /f/ĐIỆN, Đ_KHlỂN, CƠ, V_THÔNG/

[EN] remote control

[VI] điều khiển từ xa

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

distance control

điều khiển từ xa

remote control

điều khiển từ xa

remote handling

điều khiển từ xa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

remote-controlled

điều khiển từ xa

telecontrolled

điều khiển từ xa , kiểm tra từ xa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

remote control

điều khiển từ xa

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

telecontrol

điều khiển từ xa