distant control /hóa học & vật liệu/
điều chỉnh từ xa
distant control /điện tử & viễn thông/
điều khiển từ xa
distance control, distant control, remote control
điều khiển từ xa
Việc điều khiển thiết bị từ một khoảng cách xa, bằng dây hay sóng radio, âm thanh, ánh sáng hay các phương tiện khác..
The control of equipment from a significant distance away, by means of wires or by radio, sound, light, or other such means..