TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 distance control

điều khiển từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 distance control

 distance control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distant control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remote control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distance control /điện tử & viễn thông/

điều khiển từ xa

 distance control, distant control, remote control

điều khiển từ xa

Việc điều khiển thiết bị từ một khoảng cách xa, bằng dây hay sóng radio, âm thanh, ánh sáng hay các phương tiện khác..

The control of equipment from a significant distance away, by means of wires or by radio, sound, light, or other such means..