Việt
điều khiển từ xa
điều khiển từ xa.
Anh
remote-controlled
Đức
ferngesteuert
Sie werden ferngesteuert dort eingesetzt, wo wegen Kälte, Hitze oder Strahlung der Raum nicht betreten werden darf.
Những công việc này cũng được điều khiển từ xa khinhiệt độ lạnh, nóng hay bức xạ trong phòng không cho phép con người vào.
ferngesteuert /(Adj.)/
điều khiển từ xa;
ferngesteuert /a (quân sự, kỹ thuật)/
ferngesteuert /adj/TV, CT_MÁY/
[EN] remote-controlled (được)
[VI] (được) điều khiển từ xa