Việt
dẫn đường vô tuyến
điều khiển từ xa
Anh
radioguide
remote control
Đức
fernsteuern
Fernsteuerung
Pháp
téléguidage
Fernsteuern,Fernsteuerung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Fernsteuern; Fernsteuerung
[EN] remote control
[FR] téléguidage
fernsteuern /(sw. V.; hat; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ II)/
điều khiển từ xa;
fernsteuern /vt/VT&RĐ, V_TẢI/
[EN] radioguide
[VI] dẫn đường (bằng) vô tuyến