Việt
h được vt
lấy lại
nhận lại
đoạt lại
lôi ngược lại
gở
gô lại .
Đức
wiedergewinnen
wiedergewinnen /(tác/
1. lấy lại, nhận lại, đoạt lại, lôi ngược lại; 2. gở, gô lại (tiền thua bạc).