Việt
phát âm
đọc
nói
phát biểu
tuyên đọc
đưa ra
đề ra
dẫn ra
đề đạt
Đức
vorbringen
Entschuldigungen vorbringen
xin lỗi;
Wünsche vorbringen
chúc mừng, chúc.
vorbringen /vt/
1. phát âm, đọc, nói, phát biểu, tuyên đọc; 2. đưa ra, đề ra, dẫn ra, đề đạt; Entschuldigungen vorbringen xin lỗi; Wünsche vorbringen chúc mừng, chúc.