Việt
nói lên. bày lên
phát biểu
bằng chúng
vị ngữ.
Đức
Aussage
Aussage /f =, -n/
sự] nói lên. bày lên, phát biểu; ý kiến, lôi phát biểu, lời nhận xét; 2. bằng chúng; 3. vị ngữ.