Việt
lãnh đạo
chỉ huy
điều khiển
chỉ đạo.
sự lãnh dạo
sự chỉ huy
sự điều khiển
sự chỉ đạo
ban lãnh đạo
ban chỉ huy
ban điều khiển
nhóm chỉ đạo
Đức
Führerschaft
Führerschaft /die; -, -en (PI. selten)/
sự lãnh dạo; sự chỉ huy; sự điều khiển; sự chỉ đạo;
ban lãnh đạo; ban chỉ huy; ban điều khiển; nhóm chỉ đạo;
Führerschaft /f =/
sự] lãnh đạo, chỉ huy, điều khiển, chỉ đạo.