Việt
thời gian làm việc một ca
ca làm việc
sự đổi
thời gian làm việc của một ca
một kíp khoan
vòng xoắn
chuyến đi
Lãnh đạo
Anh
tour
governance
management
Đức
Tour
Führung
Pháp
Leadership
governance,management,tour
[DE] Führung
[EN] governance, management, (guided) tour
[FR] Leadership
[VI] Lãnh đạo
Là một tuyến đường có trở kháng tối thiểu, bắt đầu từ một điểm gốc, đi qua một số điểm dừng và quay trở lại điểm gốc, mỗi điểm dừng chỉ đi qua một lần. Ðây là cách giải cho bài toán " người bán hàng rong" . ARC/INFO cung cấp cách giải " heuristic" (cách tiếp cận vấn đề mang tính kinh nghiệm) để giải bài toán " người bán hàng rong" bằng cách thống kê các điểm dừng sau đó tìm đường đi có chi phí thấp nhất đi qua các điểm dừng đó.
[EN] tour
[VI] vòng xoắn,
sự đổi (kíp khoan); thời gian làm việc của một ca, một kíp khoan
[tuə]
o ca làm việc
Ca làm việc trên giàn khoan.
§ day tour : ca ngày
§ evening tour : ca chiều
§ graveyard tour : ca đêm
§ hoot owl tour : ca đêm
§ morning tour : ca sáng