Việt
Lãnh đạo
Anh
governance
management
tour
Đức
Führung
Pháp
leadership
Le leadership des Etats-Unis dans l’Alliance atlantique
Quyền lãnh dạo của Hoa Kỳ trong Liên minh Đại Tây Dưong.
Leadership
[DE] Führung
[EN] governance, management, (guided) tour
[FR] Leadership
[VI] Lãnh đạo
leadership [lidœRjîp] n. m. (Từ ngữ Anh) Sự lãnh đạo, quyền lãnh đạo, sự chỉ huy. Le leadership des Etats-Unis dans l’Alliance atlantique: Quyền lãnh dạo của Hoa Kỳ trong Liên minh Đại Tây Dưong.