TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leader

người lãnh đạo

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

băng dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bánh xe dẫn động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần đầu băng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống dẫn hướng

 
Tự điển Dầu Khí

vít dẫn

 
Tự điển Dầu Khí

trục vitme

 
Tự điển Dầu Khí

đoạn dẫn trắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đoạn băng trắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cáp dẫn chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống máng xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống dẫn nước mưa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch dẫn ~ of seam mạch dẫn của vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

v ệ tinh của vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

người chỉ huy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người đầu trò

 
Từ điển phân tích kinh tế

LÃNH ĐẠO

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

dây dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vít me

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vít dẫn động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ hình trước cán tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Lãnh đạo.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

leader

leader

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

downspout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 monitor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leading shoot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leader net

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnetic tape leader

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

leader

Vorspannband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Startband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorspann

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitkabel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antriebsrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fallrohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streifenvorspann

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Führungspunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spitzentrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leitwehr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bandführungsstück

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

leader

amorce de début d'une bande perforée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point de conduite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pousse apicale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filet barrière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filet conducteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guideau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amorce de début

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amorce de début de bande magnétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Leader

Lãnh đạo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leader /IT-TECH/

[DE] Streifenvorspann

[EN] leader

[FR] amorce de début d' une bande perforée

filler,leader /IT-TECH/

[DE] Führungspunkt

[EN] filler; leader

[FR] point de conduite

leader,leading shoot /SCIENCE,FORESTRY/

[DE] Spitzentrieb

[EN] leader; leading shoot

[FR] pousse apicale

leader,leader net /FISCHERIES/

[DE] Leitwehr

[EN] leader; leader net

[FR] filet barrière; filet conducteur; guideau

leader,magnetic tape leader /IT-TECH,TECH/

[DE] Bandführungsstück; Vorlauf; Vorspannband

[EN] leader; magnetic tape leader

[FR] amorce de début; amorce de début de bande magnétique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

leader

băng dẫn, dây dẫn, chất dẫn, vật dẫn (điện), đường ống (hệ thống sưởi), bánh xe dẫn động, vít me, vít dẫn động, lỗ hình trước cán tinh (của máy cán tinh)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

leader

(leading) : người chi huy, người dẫn đạo, người lãnh đạo. - leader of the House of commons - trường khối đa số của Viện Thứ dân. [L] luật sư chính (khi có nhiều bào chữa viên trong một vụ kiện, phn junior counsel). - leading case - vụ kiện đặc biệt dùng làm diêm, vụ án có tinh cách điên hình. - leading question - câu hòi dan du, câu hòi lèo lái (de trà lời dũng theo ý muốn).

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

leader

Người lãnh đạo

Từ Điển Tâm Lý

Leader

[VI] LÃNH ĐẠO

[FR]

[EN] Leader

[VI] Leadership là sự lãnh đạo, kiểu cách lãnh đạo đều từ tiếng Anh mà ra. Tiếng Pháp chỉ có dirigeant là lãnh tụ. Trong tâm lý học, lãnh tụ có thể là: - Người được chính thức cử ra theo thể chế, có cương vị chính thức, nhưng vị tất đã được mọi người thừa nhận. - Hoặc là nhân vật trung tâm của một nhóm, đa số thành viên muốn noi theo, đồng nhất hóa với người ấy. - Hoặc là người được các thành viên của nhóm ưa chuộng, do tình cảm chứ không chủ yếu do tài năng. - Và nói chung là người có uy tín nhất trong một nhóm. Ngoài chức năng quản lý, về tâm lý người lãnh tụ có thể là hình tượng người bố, hoặc là tượng trưng cho cả nhóm, có khi chính lại là con vật hy sinh, cả nhóm có thể đổ hết tội lên đầu người ấy. Một số thí nghiệm với những nhóm trẻ em (theo trường phái của Lewin) cho thấy có ba kiểu lãnh đạo: dân chủ, buông lỏng, độc đoán và nói chung, kiểu lãnh đạo dân chủ tạo sự hài lòng chung, lãnh đạo độc đoán làm tăng năng suất; những kết luận này chưa được số đông tác giả chấp nhận.

Từ điển phân tích kinh tế

leader

người đầu trò (tr. chơi)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leader

người lãnh đạo

leader, monitor /hóa học & vật liệu/

người chỉ huy

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

leader

mạch dẫn ~ of seam mạch dẫn của vỉa, v ệ tinh của vỉa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Startband /nt/ÂM/

[EN] leader

[VI] băng dẫn

Vorspann /m/TV/

[EN] leader

[VI] đoạn dẫn trắng (phim, băng...)

Vorspannband /nt/ÂM/

[EN] leader

[VI] đoạn băng trắng

Leitkabel /nt/CNH_NHÂN/

[EN] leader

[VI] cáp dẫn chính

Antriebsrad /nt/GIẤY/

[EN] leader

[VI] bánh xe dẫn động

Fallrohr /nt/XD/

[EN] downspout, leader

[VI] ống máng xuống, ống dẫn nước mưa

Tự điển Dầu Khí

leader

o   người lãnh đạo

o   ống dẫn hướng, vít dẫn, trục vitme

§   cage leader : cáp dẫn lồng khai thác (mỏ)

§   file leader : đội trưởng; công ty đại diện (cho một tổ hợp công ty)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

leader

bản ghi đầu nhóm; dấu dẫn dòng L Trong tin học, bản ghi đầu nhóm là bản ghi đứng trước các bản ghi chi tiết, cho thông tin vỉ nhóm không có trong các bản ghi chi tiết; ví dụ, " bắt đầu lô 17" . 2. Trong in ấn, dấu dẫn dòng là hàng các díu chấm, dấu gạch nối hoặc những ký tương tự khác đề dẫn dát mắt ta theo dòng in tổi thông tin liên quan, ví dụ như đề nốl tít chương, mục với số thứ tự trang trong bảng mục lục sách.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

leader

phần đầu băng