TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống dẫn hướng

Ống dẫn hướng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

bạc dẫn hướng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

ống dẫn hướng

guide sleeve

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

pipe guide

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

guide tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guide pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guide pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guide tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface casing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bushings

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

ống dẫn hướng

Führungshülse

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Führungsbuchsen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Über die Führungshülse wird das Einlass- bzw. Auslassventil geöffnet.

Qua ống dẫn hướng, xú páp nạp hoặc xú páp thải được mở.

Keramikglühkerzen sind am Führungsrohr mit dem aufgesteckten Keramikstift erkennbar.

Các bugi xông bằng gốm được nhận biết bằng đầu xông bằng gốm gắn ở ống dẫn hướng.

Die Ventilschaftabdichtung am oberen Ende der Ventilführung muss einen ausreichenden Ölfilm in der Ventilführung gewährleisten; sie muss jedoch verhindern, dass Motoröl durch die Ventilführung in den Ansaug- oder Auslasskanal gelangt.

Đệm kín thân xú páp ở đầu trên của ống dẫn hướng xú páp phải bảo đảm màng dầu đầy đủ trong ống dẫn dầu; nhưng phải ngăn chặn không để dầu động cơ lọt vào ống nạp hoặc ống thải qua ống dẫn hướng xú páp.

In Zylinderköpfen aus AI-Legierungen werden besondere Ventilführungen mit guten Gleiteigenschaften eingepresst.

Trong đầu xi lanh bằng hợp kim nhôm, những ống dẫn hướng xú páp đặc biệt có tính trượt tốt được ép vào.

Er wird durch die am Getriebe befestigte Führungshülse zentral auf der Getriebeantriebswelle geführt (Bild 2).

Nó được dẫn trên ống dẫn hướng được gắn trên hộp số và đồng tâm với trục sơ cấp của hộp số (Hình 2).

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Führungsbuchsen

[EN] Bushings

[VI] Ống dẫn hướng, bạc dẫn hướng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guide tube, lead

ống dẫn hướng

guide pipe

ống dẫn hướng

guide tube

ống dẫn hướng

 guide pipe, guide tube, leader, surface casing

ống dẫn hướng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pipe guide

ống dẫn hướng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Führungshülse

[EN] guide sleeve

[VI] Ống dẫn hướng