Việt
Ống dẫn hướng
bạc dẫn hướng
Anh
guide sleeve
pipe guide
guide tube
lead
guide pipe
leader
surface casing
Bushings
Đức
Führungshülse
Führungsbuchsen
Über die Führungshülse wird das Einlass- bzw. Auslassventil geöffnet.
Qua ống dẫn hướng, xú páp nạp hoặc xú páp thải được mở.
Keramikglühkerzen sind am Führungsrohr mit dem aufgesteckten Keramikstift erkennbar.
Các bugi xông bằng gốm được nhận biết bằng đầu xông bằng gốm gắn ở ống dẫn hướng.
Die Ventilschaftabdichtung am oberen Ende der Ventilführung muss einen ausreichenden Ölfilm in der Ventilführung gewährleisten; sie muss jedoch verhindern, dass Motoröl durch die Ventilführung in den Ansaug- oder Auslasskanal gelangt.
Đệm kín thân xú páp ở đầu trên của ống dẫn hướng xú páp phải bảo đảm màng dầu đầy đủ trong ống dẫn dầu; nhưng phải ngăn chặn không để dầu động cơ lọt vào ống nạp hoặc ống thải qua ống dẫn hướng xú páp.
In Zylinderköpfen aus AI-Legierungen werden besondere Ventilführungen mit guten Gleiteigenschaften eingepresst.
Trong đầu xi lanh bằng hợp kim nhôm, những ống dẫn hướng xú páp đặc biệt có tính trượt tốt được ép vào.
Er wird durch die am Getriebe befestigte Führungshülse zentral auf der Getriebeantriebswelle geführt (Bild 2).
Nó được dẫn trên ống dẫn hướng được gắn trên hộp số và đồng tâm với trục sơ cấp của hộp số (Hình 2).
[EN] Bushings
[VI] Ống dẫn hướng, bạc dẫn hướng
guide tube, lead
ống dẫn hướng
guide pipe, guide tube, leader, surface casing
[EN] guide sleeve
[VI] Ống dẫn hướng