Việt
bạc dẫn hướng
ống lót dẫn hướng
Ống dẫn hướng
Anh
guide bush
pilot bushing
guide bushing
Bushings
Đức
Führungsbuchse
Führungsbuchsen
Bạc dẫn hướng
[EN] Bushings
[VI] Ống dẫn hướng, bạc dẫn hướng
guide bush, guide bushing, pilot bushing
Führungsbuchse /f/CNH_NHÂN/
[EN] guide bushing
[VI] bạc dẫn hướng
Führungsbuchse /f/ÔTÔ/
[EN] pilot bushing
Führungsbuchse /f/CT_MÁY/
[EN] guide bush
[VI] ống lót dẫn hướng, bạc dẫn hướng