Việt
Ống dẫn hướng
bạc dẫn hướng
Anh
guide sleeve
pipe guide
guide tube
lead
guide pipe
leader
surface casing
Bushings
Đức
Führungshülse
Führungsbuchsen
[EN] Bushings
[VI] Ống dẫn hướng, bạc dẫn hướng
guide tube, lead
ống dẫn hướng
guide pipe, guide tube, leader, surface casing
[EN] guide sleeve
[VI] Ống dẫn hướng