Startband /nt/ÂM/
[EN] leader
[VI] băng dẫn
Vorband /nt/KT_GHI/
[EN] leader tape
[VI] băng dẫn
Bandleiter /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] strip line
[VI] băng dẫn, đường dẫn kiểu băng
Bandleitung /f/KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] strip line
[VI] băng dẫn, đường dẫn kiểu băng