Việt
vít dẫn động
vítme
băng dẫn
dây dẫn
chất dẫn
vật dẫn
đường ống
bánh xe dẫn động
vít me
lỗ hình trước cán tinh
Anh
driving screw
drive screw
leader
vítme, vít dẫn động
băng dẫn, dây dẫn, chất dẫn, vật dẫn (điện), đường ống (hệ thống sưởi), bánh xe dẫn động, vít me, vít dẫn động, lỗ hình trước cán tinh (của máy cán tinh)
driving screw /hóa học & vật liệu/