TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

demokratisieren

lãnh đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều hành đất nước theo đường lôì dân chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân chủ hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quản lý theo kiểu dân chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

demokratisieren

demokratisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

demokratisieren /(sw. V.; hat)/

(một chính phủ) lãnh đạo; điều hành đất nước theo đường lôì dân chủ; dân chủ hóa;

demokratisieren /(sw. V.; hat)/

(một đơn vị, một cơ quan) dân chủ hóa; quản lý theo kiểu dân chủ; công khai; công bằng;