Việt
dân chủ hóa
quản lý theo kiểu dân chủ
công khai
công bằng
Đức
demokratisieren
demokratisieren /(sw. V.; hat)/
(một đơn vị, một cơ quan) dân chủ hóa; quản lý theo kiểu dân chủ; công khai; công bằng;