Việt
thay mặt
làm người đại diện
Đức
vertreten
der Angeklagte lässt sich durch einen Anwalt vertreten
bị cáo ủy quyền một luật sư đại diện cho mình
er vertritt sein Land bei der UNO
ông ấy đại diện cho nước mình ở Liên Hiệp quốc.
vertreten /(st V.; hat)/
thay mặt; làm người đại diện;
bị cáo ủy quyền một luật sư đại diện cho mình : der Angeklagte lässt sich durch einen Anwalt vertreten ông ấy đại diện cho nước mình ở Liên Hiệp quốc. : er vertritt sein Land bei der UNO