Antrag /m -(e)s, -trä/
1. [lòi] đề nghị, kiến nghị; cầu hôn;
Protest /m -es, -e/
1. [sự] phản đối, phản kháng, kiến nghị; 2. (tài chính) bản kháng nghị, kháng thư.
Proposition /f =, -en/
1. [lời] đề nghị, kiến nghị; 2. [sự] đề nghị, kién nghị, đề củ, tiến cử.
Vorschlag /m -(e)s, -Schlä/
1. [lỏi] đề nghị, kiến nghị; [sự] đề nghị, đề cử; auf Vorschlag uon j-m theo đề nghị của ai; einen Vorschlag machen đề nghị; etw. in Vorschlag bringen đề nghị; j-n für ein Amt in Vorschlag bringen đề cử [tiến củ] ai vào chúc vụ; 2. (quân sự) [sự] phong chủc, phong cáp, phong quân hàm; 3. (nhạc) nốt hoa mĩ.