TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

advise

tư vấn

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

đề nghị

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

advise

advise

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

recommend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

suggest

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

advise

Avis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

empfehlen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

advise

avis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recommander

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

recommend,suggest,advise

[DE] empfehlen

[EN] recommend, suggest, advise

[FR] recommander

[VI] đề nghị

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

advise /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Avis

[EN] advise

[FR] avis

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Advise

(v) tư vấn

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

advise

advise

v. to help with information, knowledge or ideas in making a decision 11