Việt
đề nghị
yêu cầu đi đến một nơi nào
Đức
bittenundbetteln
jmdn. zu sich bitten
yêu cầu ai đến gặp mình.
bittenundbetteln /cầu xin khẩn thiết, van xin. 3. (geh.) nói giúp cho ai, nói hộ, nói đỡ, bênh vực; bei jmdm. (für jmdn.) bitten/
đề nghị; yêu cầu đi đến một nơi nào;
yêu cầu ai đến gặp mình. : jmdn. zu sich bitten