bittenundbetteln /cầu xin khẩn thiết, van xin. 3. (geh.) nói giúp cho ai, nói hộ, nói đỡ, bênh vực; bei jmdm. (für jmdn.) bitten/
nối giúp (cho ai) với ai;
er hat bei den Vorgesetzten für seinen Kollegen gebeten : ông ẩy đã nói đỡ cho bạn đồng nghiệp với cấp trên.
bittenundbetteln /cầu xin khẩn thiết, van xin. 3. (geh.) nói giúp cho ai, nói hộ, nói đỡ, bênh vực; bei jmdm. (für jmdn.) bitten/
mời;
mời mọc;
jmdn. um etw. bitten : mời ai làm gì jmdn. zum Essen bitten : mời ai đi ăn zu Tisch bitten : mời ngồi vào bàn ăn.
bittenundbetteln /cầu xin khẩn thiết, van xin. 3. (geh.) nói giúp cho ai, nói hộ, nói đỡ, bênh vực; bei jmdm. (für jmdn.) bitten/
đề nghị;
yêu cầu đi đến một nơi nào;
jmdn. zu sich bitten : yêu cầu ai đến gặp mình.