TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bittenundbetteln

nối giúp với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời mọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu đi đến một nơi nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bittenundbetteln

bittenundbetteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat bei den Vorgesetzten für seinen Kollegen gebeten

ông ẩy đã nói đỡ cho bạn đồng nghiệp với cấp trên.

jmdn. um etw. bitten

mời ai làm gì

jmdn. zum Essen bitten

mời ai đi ăn

zu Tisch bitten

mời ngồi vào bàn ăn.

jmdn. zu sich bitten

yêu cầu ai đến gặp mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bittenundbetteln /cầu xin khẩn thiết, van xin. 3. (geh.) nói giúp cho ai, nói hộ, nói đỡ, bênh vực; bei jmdm. (für jmdn.) bitten/

nối giúp (cho ai) với ai;

er hat bei den Vorgesetzten für seinen Kollegen gebeten : ông ẩy đã nói đỡ cho bạn đồng nghiệp với cấp trên.

bittenundbetteln /cầu xin khẩn thiết, van xin. 3. (geh.) nói giúp cho ai, nói hộ, nói đỡ, bênh vực; bei jmdm. (für jmdn.) bitten/

mời; mời mọc;

jmdn. um etw. bitten : mời ai làm gì jmdn. zum Essen bitten : mời ai đi ăn zu Tisch bitten : mời ngồi vào bàn ăn.

bittenundbetteln /cầu xin khẩn thiết, van xin. 3. (geh.) nói giúp cho ai, nói hộ, nói đỡ, bênh vực; bei jmdm. (für jmdn.) bitten/

đề nghị; yêu cầu đi đến một nơi nào;

jmdn. zu sich bitten : yêu cầu ai đến gặp mình.