bittenundbetteln /cầu xin khẩn thiết, van xin. 3. (geh.) nói giúp cho ai, nói hộ, nói đỡ, bênh vực; bei jmdm. (für jmdn.) bitten/
nối giúp (cho ai) với ai;
ông ẩy đã nói đỡ cho bạn đồng nghiệp với cấp trên. : er hat bei den Vorgesetzten für seinen Kollegen gebeten