TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ló

ló

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khuyên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lỗ định cỡ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vòi phun

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

ló

eye

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

orifice

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

ló

vorspringend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorstehend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hervorragend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gewölbt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bauchig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Mit der Zeit treten die allgegenwärtigen Bücherregale aus dem nächtlichen Nebel hervor, der an den Wänden hängt.

Theo thời gian, những cái kệ sách gắn đầy tường cũng ló dần ra khỏi màn đêm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In time, the ubiquitous bookshelves emerge from the night mist that hangs on the walls.

Theo thời gian, những cái kệ sách gắn đầy tường cũng ló dần ra khỏi màn đêm.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

eye

vòng, ló, khuyên; tai

orifice

ló, lỗ định cỡ; vòi phun

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ló

1) vorspringend (a), vorstehend (a), hervorragend (a); mũi ló Adlernase f;

2) gewölbt (a), bauchig (a); gay ló sehr mager (a); nghiện người nghiện ló Opiumsüchtige m, f