Schieber I /m -s, =/
1. [cái] của lò, tấm chắn, van điều tiết; cánh của cống, của điều tiết; chốt, then, cửa chẹn, chót cài, ngăn kéo, van trượt, tấm trượt; 2. (qụân sự) [cái] vòng thưdc ngắm, vòng biểu xích; 3. vòng, khuyên; 4. (y) [cái] chậu dẹt, chậu đại tịên, bô.