TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng biểu xích

của lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

van điều tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng thưdc ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng biểu xích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậu dẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậu đại tịên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vòng biểu xích

Schieber I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schieber I /m -s, =/

1. [cái] của lò, tấm chắn, van điều tiết; cánh của cống, của điều tiết; chốt, then, cửa chẹn, chót cài, ngăn kéo, van trượt, tấm trượt; 2. (qụân sự) [cái] vòng thưdc ngắm, vòng biểu xích; 3. vòng, khuyên; 4. (y) [cái] chậu dẹt, chậu đại tịên, bô.