raten /(st. V.; hat)/
khuyên;
khuyên rân;
khuyên bảo (ai);
khuyên ai : jmdm. raten người nào không biết lắng nghe lời khuyên thì người ấy vô phương giúp đỡ : (Spr.) wem nicht zu raten ist, dem ist [auch] nicht zu helfen rất bö' i rö' i, không biết phải làm gì. : sich (Dativ) nicht zu raten wissen
erbaulieh /(Adj.) (veraltend)/
(có tính chất) khuyên nhủ;
khuyên rân;
làm tâm hồn thư thái;