Việt
Thiền
thiền na
thiền định
Anh
meditation
zen
to meditate
ch'an
ch'an na
Đức
die Meditation
meditieren
Einige wenige sausen durch die Straßen und verrichten gute Taten, um frühere Missetaten wiedergutzumachen.
Một ít người chạy đôn chạy đáo trên đường phố, làm việc thiền hầu chuộc lại những hành động xấu xa ngày trước.
A few souls gallop through the streets doing good deeds, attempting to correct their misdeeds of the past.
thiền,thiền na
zen, meditation
thiền,thiền na,thiền định
zen, ch' an, ch' an na
[VI] Thiền
[DE] die Meditation, meditieren
[EN] meditation, to meditate