Việt
suy tính
suy nghĩ chín chắn
cân nhắc kĩ lưõng
đắn đo
suy nghĩ.
Đức
durchdenken
durchdenken /vt/
suy tính, suy nghĩ chín chắn, cân nhắc kĩ lưõng, đắn đo, suy nghĩ.