durchdacht /a/
đã] suy nghĩ chín chắn, cân nhắc kĩ lưỡng.
hineindenken
suy nghĩ chín chắn, cân nhắc kĩ càng, tính toán cẩn thận; hinein
durchdenken /vt/
suy tính, suy nghĩ chín chắn, cân nhắc kĩ lưõng, đắn đo, suy nghĩ.
Suuugkelt /í =/
í 1. [sự] suy nghĩ chín chắn, cân nhắc kĩ lưông; 2. [sự] trầm mặc, trầm ngâm, đăm chiêu, trầm tư mặc tưđng.