Việt
suy tính
suy nghĩ chín chắn
cân nhắc kỹ lưỡng
trù liệu từng bước
Đức
durchdenken
ich habe diesen Plan noch einmal durchgedacht
tôi đã suy nghĩ một lần nữa kế hoạch này. 2
durchdenken /(unr. V.; hat)/
suy tính; suy nghĩ chín chắn; cân nhắc kỹ lưỡng; trù liệu từng bước;
tôi đã suy nghĩ một lần nữa kế hoạch này. 2 : ich habe diesen Plan noch einmal durchgedacht