Việt
làm cầu kì
triết lí
triết lí hão
trổ tài
làm bộ thông minh.
suy nghĩ
suy tư
ngẫm nghĩ
mơ ưđc.
Đức
klügeln
spintisieren
klügeln /vi/
làm cầu kì, triết lí, triết lí hão, trổ tài, làm bộ thông minh.
spintisieren /vi/
triết lí, triết lí hão, suy nghĩ, suy tư, ngẫm nghĩ, mơ ưđc.