Việt
triết lí
triết lí hão
suy nghĩ
suy tư
ngẫm nghĩ
mơ ưđc.
có những ý tưởng kỳ quặc
suy nghĩ khác đời
Đức
spintisieren
spintisieren /[fpinti'zi:ran] (sw. V.; hat) (abwertend)/
có những ý tưởng kỳ quặc; suy nghĩ khác đời;
spintisieren /vi/
triết lí, triết lí hão, suy nghĩ, suy tư, ngẫm nghĩ, mơ ưđc.