Việt
có những ý tưởng kỳ quặc
suy nghĩ khác đời
Đức
Raupen
spintisieren
jmdm. Raupen in den Kopf setzen (ugs.)
gợi lên một ý tưởng trong đầu ai, xui ai.
Raupen /im Kopf haben (ugs.)/
có những ý tưởng kỳ quặc;
gợi lên một ý tưởng trong đầu ai, xui ai. : jmdm. Raupen in den Kopf setzen (ugs.)
spintisieren /[fpinti'zi:ran] (sw. V.; hat) (abwertend)/
có những ý tưởng kỳ quặc; suy nghĩ khác đời;