TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có những ý tưởng kỳ quặc

có những ý tưởng kỳ quặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy nghĩ khác đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có những ý tưởng kỳ quặc

Raupen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spintisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. Raupen in den Kopf setzen (ugs.)

gợi lên một ý tưởng trong đầu ai, xui ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raupen /im Kopf haben (ugs.)/

có những ý tưởng kỳ quặc;

gợi lên một ý tưởng trong đầu ai, xui ai. : jmdm. Raupen in den Kopf setzen (ugs.)

spintisieren /[fpinti'zi:ran] (sw. V.; hat) (abwertend)/

có những ý tưởng kỳ quặc; suy nghĩ khác đời;