TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

raupen

nhặt sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt sâu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có những ý tưởng kỳ quặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Planierraupe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

raupen

caterpillars

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

raupen

Raupen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

raupen

roues à chenilles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. Raupen in den Kopf setzen (ugs.)

gợi lên một ý tưởng trong đầu ai, xui ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raupen /im Kopf haben (ugs.)/

có những ý tưởng kỳ quặc;

jmdm. Raupen in den Kopf setzen (ugs.) : gợi lên một ý tưởng trong đầu ai, xui ai.

Raupen /im Kopf haben (ugs.)/

dạng ngắn gọn của danh từ Planierraupe (xe ủi đất);

Raupen /im Kopf haben (ugs.)/

dạng ngắn gọn của danh từ;

raupen /(sw. V.; hat) (veraltet, noch landsch.)/

nhặt sâu; bắt sâu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

raupen /vt/

nhặt sâu, bắt sâu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Raupen

[DE] Raupen

[EN] caterpillars

[FR] roues à chenilles