Raupen /im Kopf haben (ugs.)/
có những ý tưởng kỳ quặc;
jmdm. Raupen in den Kopf setzen (ugs.) : gợi lên một ý tưởng trong đầu ai, xui ai.
Raupen /im Kopf haben (ugs.)/
dạng ngắn gọn của danh từ Planierraupe (xe ủi đất);
Raupen /im Kopf haben (ugs.)/
dạng ngắn gọn của danh từ;
raupen /(sw. V.; hat) (veraltet, noch landsch.)/
nhặt sâu;
bắt sâu;