Klügelei /í =, -en/
triết lí, triết lí hão.
philosophisch /a/
1. [thuộc] triết học, triết lí; 2. thâm thúy.
philosophieren /vi/
triết lí, phiếm luận, thảo luận, bàn về triết học.
klügeln /vi/
làm cầu kì, triết lí, triết lí hão, trổ tài, làm bộ thông minh.
spintisieren /vi/
triết lí, triết lí hão, suy nghĩ, suy tư, ngẫm nghĩ, mơ ưđc.