Việt
triết học
triết lí
thâm thúy.
thâm thúy
thâm trầm
sâu sắc
Đức
philosophisch
philosophisch /(Adj.)/
(thuộc) triết học;
thâm thúy; thâm trầm; sâu sắc;
philosophisch /a/
1. [thuộc] triết học, triết lí; 2. thâm thúy.