TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trổ tài

trổ tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ ra thông minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ ra thông minh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trổ trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm theo ý mình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cầu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triết lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triết lí hão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bộ thông minh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi trội lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra vẻ sáng suất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trổ tài

vernünfteln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klugreden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klügeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brillieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brillieren /[bnl'ji:ron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

nổi bật; nổi trội lên; trổ tài (glänzen, sich hervortun);

vernünfteln /(sw. V.; hat) (veraltend abwer tend)/

trổ tài; tỏ ra thông minh; ra vẻ sáng suất;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klugreden /(tách được) vi/

trổ tài, tỏ ra thông minh.

vernünfteln /vi/

1. trổ trí, trổ tài, tỏ ra thông minh; 2. làm theo ý mình.

klügeln /vi/

làm cầu kì, triết lí, triết lí hão, trổ tài, làm bộ thông minh.