Việt
trổ tài
tỏ ra thông minh
tỏ ra thông minh.
trổ trí
làm theo ý mình.
làm cầu kì
triết lí
triết lí hão
làm bộ thông minh.
nổi bật
nổi trội lên
ra vẻ sáng suất
Đức
vernünfteln
klugreden
klügeln
brillieren
brillieren /[bnl'ji:ron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
nổi bật; nổi trội lên; trổ tài (glänzen, sich hervortun);
vernünfteln /(sw. V.; hat) (veraltend abwer tend)/
trổ tài; tỏ ra thông minh; ra vẻ sáng suất;
klugreden /(tách được) vi/
trổ tài, tỏ ra thông minh.
vernünfteln /vi/
1. trổ trí, trổ tài, tỏ ra thông minh; 2. làm theo ý mình.
klügeln /vi/
làm cầu kì, triết lí, triết lí hão, trổ tài, làm bộ thông minh.