Việt
trổ tài
tỏ ra thông minh
trổ trí
làm theo ý mình.
ra vẻ sáng suất
Đức
vernünfteln
vernünfteln /(sw. V.; hat) (veraltend abwer tend)/
trổ tài; tỏ ra thông minh; ra vẻ sáng suất;
vernünfteln /vi/
1. trổ trí, trổ tài, tỏ ra thông minh; 2. làm theo ý mình.