Việt
ngẫm nghĩ
vá suy nghĩ
nghi ngợi
suy tưđng
suy xét.
suy nghĩ
nghĩ ngợi
suy tưởng
Đức
grübeln
grübeln /['gry:boln] (sw. V.; hat)/
suy nghĩ; nghĩ ngợi; ngẫm nghĩ; suy tưởng [über + Dat :về ];
vá (über A) suy nghĩ, nghi ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưđng, suy xét.