knaupeln /(sw. V.; hat) (landsch., bes. md )/
gặm;
nhấm (nagen, knabbern);
knaupeln /(sw. V.; hat) (landsch., bes. md )/
phải 1579 kneten cô' gắng;
phải nỗ lực (để thực hiện điều gì);
knaupeln /(sw. V.; hat) (landsch., bes. md )/
băn khoăn;
suy nghĩ (về điều gì);