denken /vt, vi/
1. (an A) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ; tư duy;
Denkprozeß /m -es, -e/
quá trình *ư duy, suy nghĩ; -
Suinen /n -s/
sự] suy nghĩ, suy tưỏng, suy xét, điều mơ ưdc.
nachsinnen /vi (über A)/
vi (über A) suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ ngợi, suy tư, gẫm.
Grübelei /f =, -en/
sự] suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét.
räsonieren /vi/
1. suy nghĩ, suy lí; lập luận, nghị luận, biện luận; 2. bàn cãi, bàn luận, bàn bạc, luận bàn; cái nhau, cãi lộn, gắt gỏng.
spintisieren /vi/
triết lí, triết lí hão, suy nghĩ, suy tư, ngẫm nghĩ, mơ ưđc.
Besinnen /n -s/
sự] suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, trầm ngâm suy nghĩ.
sinnen /vi/
1. suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tư; gesonnen sein (zu + inf) định làm gì; 2. (auf A) dự định, dự tính, trù tính; (xấu) rắp tâm, âm mưu, mưu toan, bày mưu lập kế.
nachdenken /vi (über A)/
vi (über A) suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, súy tư, trầm ngâm suy nghĩ, gẫm; denk mal nach! nghĩ kỹ đi.
reflektieren /I vt (vật lí) phản xạ, phản chiếu/
1. (auf A) hi vọng, trông mong, cố giành được, cô đạt được, có chiếm được; 2. (über A) suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét.
gedanklich /ỉ a/
1. [thuộc về] tu tưđng; 2. tưỏng tượng, trừu tuợng; 3. [thuộc về] tu duy, suy nghĩ; II adv 1. trong ý nghĩ, trong thâm tâm, trong tu tưđng; 2. vói tu tuỏng, về mặt tư tưỏng.
brüten /vt, vi/
1. ấp; 2. dự định, dự tính, trù tính, rắp tâm, âm mưu, mưu toan; 3. (über D, A) suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, suy tư, gẫm.
besinnen
1. hoàn hồn, tỉnh lại, hổi tỉnh, lại tỉnh; 2. (G, auf A) nhó lại, hồi tưỏng lại, sực nhó; 3. suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, suy tư, gẫm; sich anders [eines, éidern, eines Bésser(e)n] - nghĩ lại, hồi âm, thay đổi ý định.
Überlegung /f =, -en/
1. [sự] suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, trầm ngâm suy nghĩ; 2. [đều, sự] lập luận, nghị luận, luận thuyết, bàn bạc, thảo luận; 3. [khả năng, sự] lĩnh hội, thu nhận, hiểu thâu, hiểu rõ; ý kiến, kién giải, lí lẽ; 4. lương tri; [sự, tính] biết điều, biét lẽ phải, khôn ngoan, chín chắn, hợp lí.
durchdenken /vt/
suy tính, suy nghĩ chín chắn, cân nhắc kĩ lưõng, đắn đo, suy nghĩ.