Việt
hoàn hồn
tỉnh lại
hổi tỉnh
lại tỉnh
nhó lại
hồi tưỏng lại
sực nhó
suy nghĩ
nghĩ ngợi
ngẫm nghĩ
suy tưỏng
suy xét
suy tư
gẫm
Đức
besinnen
1. hoàn hồn, tỉnh lại, hổi tỉnh, lại tỉnh; 2. (G, auf A) nhó lại, hồi tưỏng lại, sực nhó; 3. suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, suy tư, gẫm; sich anders [eines, éidern, eines Bésser(e)n] - nghĩ lại, hồi âm, thay đổi ý định.