TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nichtfragen

ông bố không quan tâm gì đến những đứa con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏi ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm kiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

103

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

6 tự hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nichtfragen

nichtfragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich frage einen Dreck danach!

(tiếng lóng) tôi hoàn toàn không quan tâm đến chuyện đó!

um die Erlaubnis fragen

xin phép.

ich frage mich, ob ich das tun kann

tôi đang cân nhắc xem mình có thể làm điều đó không

es fragt sich

điều ấy đáng ngờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nichtfragen /không quan tâm đến ai/điều gì; der Vater fragte nicht nach den Kindern/

ông bố không quan tâm gì đến những đứa con;

ich frage einen Dreck danach! : (tiếng lóng) tôi hoàn toàn không quan tâm đến chuyện đó!

nichtfragen /không quan tâm đến ai/điều gì; der Vater fragte nicht nach den Kindern/

xin phép; hỏi ý kiến; tìm kiếm; tìm hiểu;

um die Erlaubnis fragen : xin phép.

nichtfragen /không quan tâm đến ai/điều gì; der Vater fragte nicht nach den Kindern/

suy nghĩ; cân nhắc; 103; 6 tự hỏi;

ich frage mich, ob ich das tun kann : tôi đang cân nhắc xem mình có thể làm điều đó không es fragt sich : điều ấy đáng ngờ.