Việt
suy nghĩ
ngẫm nghĩ
nghĩ ngợi
suy tư
gẫm.
Đức
nachsinnen
sie sann seinen Worten lange nach
nàng ngẫm nghĩ về những lời của chàng rất lâu.
nachsinnen /(st. V.; hat) (geh.)/
suy nghĩ; ngẫm nghĩ; nghĩ ngợi; suy tư;
sie sann seinen Worten lange nach : nàng ngẫm nghĩ về những lời của chàng rất lâu.
nachsinnen /vi (über A)/
vi (über A) suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ ngợi, suy tư, gẫm.