einschwingen /(st. V.; hat)/
(auch sich einschwingen) (Jägerspr ) (các loài chim) đậu xuống;
đáp xuông (sich niederlassen);
der Vogel schwang [sich] in den Baum ein : con chim đậu xuống một cái cây.
einschwingen /(st. V.; hat)/
ngoặt;
rẽ;
đổi hướng (einschwenken);