TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einschwingen

dao động nhất thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đậu xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáp xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einschwingen

transient oscillation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einschwingen

Einschwingen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Vogel schwang [sich] in den Baum ein

con chim đậu xuống một cái cây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschwingen /(st. V.; hat)/

(auch sich einschwingen) (Jägerspr ) (các loài chim) đậu xuống; đáp xuông (sich niederlassen);

der Vogel schwang [sich] in den Baum ein : con chim đậu xuống một cái cây.

einschwingen /(st. V.; hat)/

ngoặt; rẽ; đổi hướng (einschwenken);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschwingen /nt/V_LÝ/

[EN] transient oscillation

[VI] dao động nhất thời