Việt
đậu xuống
đáp xuông
Đức
einschwingen
der Vogel schwang [sich] in den Baum ein
con chim đậu xuống một cái cây.
einschwingen /(st. V.; hat)/
(auch sich einschwingen) (Jägerspr ) (các loài chim) đậu xuống; đáp xuông (sich niederlassen);
con chim đậu xuống một cái cây. : der Vogel schwang [sich] in den Baum ein