Việt
dao động nhất thời
sự dao động chuyển tiếp
Anh
transient oscillation
Đức
Ausgleichsschwingungen
Ausgleichschwingung
Einschwingen
Pháp
oscillation transitoire
Ausgleichschwingung /f/V_LÝ/
[EN] transient oscillation
[VI] sự dao động chuyển tiếp
Einschwingen /nt/V_LÝ/
[VI] dao động nhất thời
transient oscillation /SCIENCE/
[DE] Ausgleichsschwingungen
[FR] oscillation transitoire